• Revision as of 14:46, ngày 6 tháng 6 năm 2008 by Thuy Anh (Thảo luận | đóng góp)
    /,ɔbsi'krei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cầu nguyện, sự khẩn cầu

    Oxford

    N.

    Earnest entreaty. [ME f. L obsecratio f. obsecrare entreat(as OB-, sacrare f. sacer sacri sacred)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X