• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====opxidian===== =====th...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">&#596;b'sidi&#601;n</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    04:09, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /ɔb'sidiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    opxidian
    thủy tinh núi lửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá vỏ chai

    Oxford

    N.

    A dark glassy volcanic rock formed from hardened lava. [Lobsidianus, error for obsianus f. Obsius, the name (in Pliny)of the discoverer of a similar stone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X