• Revision as of 04:09, ngày 12 tháng 6 năm 2008 by Boyinlove (Thảo luận | đóng góp)
    /ɔb'sidiən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (khoáng chất) Opxidian, đá vỏ chai

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    opxidian
    thủy tinh núi lửa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đá vỏ chai

    Oxford

    N.

    A dark glassy volcanic rock formed from hardened lava. [Lobsidianus, error for obsianus f. Obsius, the name (in Pliny)of the discoverer of a similar stone]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X