• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bát phân===== ...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔktəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:11, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'ɔktəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuộc hệ thống lấy số 8 làm cơ sở

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    bát phân
    octal character constant
    hằng ký tự bát phân
    octal code
    mã bát phân
    octal constant
    hằng bát phân
    octal digit
    chữ số bát phân
    octal dump
    sự kết xuất bát phân
    octal loading program
    chương trình tải bát phân
    octal notation
    biểu diễn bát phân
    octal notation
    ký pháp bát phân
    octal number
    số bát phân
    octal number system
    hệ thống bát phân
    octal numeration system
    hệ (thống) đếm bát phân
    octal representation
    phép biểu diễn bát phân
    cơ số 8
    cơ số tám
    hệ tám, bát phân

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có tám mặt

    Oxford

    Adj.

    Reckoning or proceeding by eights (octal scale).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X