• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Đấu thầu== =====Bên mời thầu (mời chào hàng)===== ::A person (a buyer) to whom a supply offer is made)
    Hiện nay (20:21, ngày 24 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    ==Đấu thầu==
    ==Đấu thầu==
    =====Bên mời thầu (mời chào hàng)=====
    =====Bên mời thầu (mời chào hàng)=====
    - 
    ::[[A]] [[person]] ([[a]] [[buyer]]) [[to]] [[whom]] [[a]] [[supply]] [[offer]] [[is]] [[made]]
    ::[[A]] [[person]] ([[a]] [[buyer]]) [[to]] [[whom]] [[a]] [[supply]] [[offer]] [[is]] [[made]]
     +
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]
    [[Thể_loại:Đấu thầu]]

    Hiện nay

    Đấu thầu

    Bên mời thầu (mời chào hàng)
    A person (a buyer) to whom a supply offer is made

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X