• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cửa nạp dầu===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lô rót dầu...)
    Dòng 4: Dòng 4:
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cửa nạp dầu=====
    =====cửa nạp dầu=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    =====lô rót dầu=====
    =====lô rót dầu=====
    -
    =====lối dầu vào=====
    +
    =====lối dầu vào=====
     +
    == Xây dựng==
     +
    =====lỗ tra dầu, lỗ bơm dầu=====
     +
     
     +
    == Tham khảo chung ==
    == Tham khảo chung ==
    Dòng 17: Dòng 21:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=oil%20inlet oil inlet] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=oil%20inlet oil inlet] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oil%20inlet oil inlet] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=oil%20inlet oil inlet] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    [[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]

    16:16, ngày 29 tháng 9 năm 2008

    Hóa học & vật liệu

    cửa nạp dầu

    Kỹ thuật chung

    lô rót dầu
    lối dầu vào

    Xây dựng

    lỗ tra dầu, lỗ bơm dầu

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X