• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    (Sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao)
    Dòng 23: Dòng 23:
    ::[[to]] [[have]] [[no]] [[opinion]] [[of]] [[somebody]]
    ::[[to]] [[have]] [[no]] [[opinion]] [[of]] [[somebody]]
    ::không đánh giá ai cao
    ::không đánh giá ai cao
    -
    ::[[be]] [[of]] [[the]] [[opinion]] [[that]]..
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[be]] [[of]] [[the]] [[opinion]] [[that]]...=====
    ::cho rằng, nghĩ rằng
    ::cho rằng, nghĩ rằng
    -
    ::[[have]] [[a]] [[high]]/[[low]] [[opinion]]
    +
    =====[[have]] [[a]] [[high]]/[[low]] [[opinion]]=====
    ::đánh giá cao/thấp
    ::đánh giá cao/thấp

    07:07, ngày 27 tháng 12 năm 2007

    /ə'pinjən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ý kiến, quan điểm
    in my opinion
    theo ý kiến tôi
    a matter of opinion
    một vấn đề có thể tranh cãi
    Dư luận
    public opinion
    dư luận, công luận
    Sự đánh giá; ( + phủ định) sự đánh giá cao
    to have a high opinion of somebody
    đánh giá cao người nào
    to have no opinion of somebody
    không đánh giá ai cao

    Cấu trúc từ

    be of the opinion that...
    cho rằng, nghĩ rằng
    have a high/low opinion
    đánh giá cao/thấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ngôn luận

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    quan điểm
    sự đánh giá
    jury of executive opinion
    sự đánh giá của người điều hành
    legal opinion
    sự đánh giá về mặt pháp lý
    qualified opinion
    sự đánh giá có bảo lưu
    ý kiến
    adverse opinion
    ý kiến phản bác
    adverse opinion
    ý kiến phủ định
    adverse opinion
    ý kiến trái ngược
    advisory opinion
    ý kiến tư vấn
    audit opinion
    ý kiến kiểm toán
    audit opinion
    ý kiến kiểm toán viên
    clean opinion/report
    ý kiến/ báo cáo chứng minh vô tội
    disclaimer of opinion
    việc từ chối đưa ra ý kiến
    Except for opinion
    ý kiến "có ngoại trừ"
    expert opinion
    ý kiến chuyên gia
    legal opinion
    ý kiến về mặt pháp lý
    opinion advertising
    quảng cáo ý kiến
    opinion book
    sổ ý kiến
    opinion poll
    thăm dò ý kiến
    opinion survey
    điều tra ý kiến (người sử dụng)
    opinion test
    trắc nghiệm ý kiến (về sản phẩm...)
    public opinion poll
    cuộc thăm dò ý kiến quần chúng
    qualified opinion
    ý kiến chấp nhận toàn bộ
    qualified opinion
    ý kiến theo tiêu chuẩn
    ý kiến đánh giá

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Belief, judgement, thought, sentiment, (point of) view,viewpoint, conviction, way of thinking, perception, idea,impression, notion, conception, theory, id‚e re‡u; mind: It ismy opinion that sickness benefits ought to be increased. In heropinion all men are chauvinists. 2 evaluation, estimation,estimate, appraisal, appreciation, impression: Myra has a verylow opinion of Ray's taste in architecture.

    Oxford

    N.

    A belief or assessment based on grounds short of proof.
    A view held as probable.
    (often foll. by on) what one thinksabout a particular topic or question (my opinion on capitalpunishment).
    A a formal statement of professional advice(will get a second opinion). b Law a formal statement ofreasons for a judgement given.
    An estimation (had a lowopinion of it).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X