• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:42, ngày 3 tháng 9 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 20: Dòng 20:
    ::[[a]] [[dress]] [[ornament]] [[with]] [[lace]]
    ::[[a]] [[dress]] [[ornament]] [[with]] [[lace]]
    ::một chiếc áo dài tô điểm đăng ten
    ::một chiếc áo dài tô điểm đăng ten
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ed: [[Ornamented]]
    *V-ed: [[Ornamented]]
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====đồ trang hoàng=====
    +
    =====đồ trang hoàng=====
    -
    =====đồ trang trí=====
    +
    =====đồ trang trí=====
    -
    =====vật trang trí=====
    +
    =====vật trang trí=====
    ::[[bird]][['s]] [[beak]] [[ornament]]
    ::[[bird]][['s]] [[beak]] [[ornament]]
    ::vật trang trí hình mỏ chim
    ::vật trang trí hình mỏ chim
    Dòng 42: Dòng 40:
    ::vật trang trí hình sóng
    ::vật trang trí hình sóng
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====hình trang trí=====
    +
    =====hình trang trí=====
    ::[[architectural]] [[ornament]]
    ::[[architectural]] [[ornament]]
    ::hình trang trí kiến trúc
    ::hình trang trí kiến trúc
    =====hoa văn=====
    =====hoa văn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Enhancement, embellishment, adornment, decoration,ornamentation, gingerbread, trimming, garnish, garnishment,frill, embroidery, beautification, accessory; frippery;knick-knack, furbelow, bauble, gewgaw, Slang US tchotchke: Wespent a pleasant afternoon putting ornaments on the Christmastree. The ornaments on the mantelpiece needed dusting.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accessory]] , [[adornment]] , [[art]] , [[bauble]] , [[beautification]] , [[design]] , [[doodad ]]* , [[embellishment]] , [[embroidery]] , [[flower]] , [[frill]] , [[frou frou]] , [[garnish]] , [[gewgaw]] , [[gimcrack ]]* , [[gingerbread]] , [[honor]] , [[jewel]] , [[knickknack ]]* , [[pride]] , [[treasure]] , [[trimming]] , [[trinket]] , [[decoration]] , [[garnishment]] , [[garniture]] , [[ornamentation]] , [[trim]] , [[bric-a-brac]] , [[festoon]] , [[figurine]] , [[gimcrack]] , [[jabot]] , [[knickknack]] , [[novelty]] , [[parure]] , [[swag]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[adorn]] , [[array]] , [[beautify]] , [[bedeck]] , [[bedizen]] , [[brighten]] , [[deck]] , [[dress]] , [[dress up ]]* , [[embellish]] , [[embroider]] , [[enrich]] , [[festoon]] , [[fix up ]]* , [[garnish]] , [[gild]] , [[grace]] , [[ornamentalize]] , [[polish]] , [[prank]] , [[prettify]] , [[primp]] , [[prink]] , [[smarten]] , [[spruce up ]]* , [[trim]] , [[decorate]] , [[amulet]] , [[attire]] , [[bead]] , [[brooch]] , [[decoration]] , [[design]] , [[emboss]] , [[figurine]] , [[finery]] , [[flower]] , [[furbish]] , [[furnishing]] , [[gewgaw]] , [[jewel]]
    -
    =====Decorate, embellish, enhance, adorn, trim, garnish,embroider, elaborate, beautify, accessorize, deck (out), dressup: The cabinet is ornamented with ormolu fittings in theEmpire style.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[leave alone]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====A a thing used or serving to adorn, esp. asmall trinket, vase, figure, etc. (a mantelpiece crowded withornaments; her only ornament was a brooch). b a quality orperson conferring adornment, grace, or honour (an ornament toher profession).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Decoration added to embellish esp. abuilding (a tower rich in ornament).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) Mus.embellishments and decorations made to a melody.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(usu. inpl.) the accessories of worship, e.g. the altar, chalice, sacredvessels, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr. adorn; beautify.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ornamentation n.[ME f. AF urnement, OF o(u)rnement f. L ornamentum equipment f.ornare adorn]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´ɔ:nəmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
    a tower rich in ornament
    cái tháp trang hoàng lộng lẫy
    Niềm vinh dự
    to be an ornament to one's country
    là niềm vinh dự cho nước mình; làm vẻ vang cho đất nước mình
    ( số nhiều) (âm nhạc) nét hoa mỹ
    ( số nhiều) (tôn giáo) đồ thờ

    Ngoại động từ

    Trang hoàng, trang trí
    a dress ornament with lace
    một chiếc áo dài tô điểm đăng ten

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đồ trang hoàng
    đồ trang trí
    vật trang trí
    bird's beak ornament
    vật trang trí hình mỏ chim
    geometrical ornament
    vật trang trí hình học
    running ornament
    vật trang trí di động
    wave ornament
    vật trang trí hình sóng

    Kỹ thuật chung

    hình trang trí
    architectural ornament
    hình trang trí kiến trúc
    hoa văn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X