• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) đà điểu Châu phi===== ::Chim Đà Điểu (Ostrivhes) ::o have the digestion of an ostrich ...)
    ((động vật học) đà điểu Châu phi)
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====(động vật học) đà điểu Châu phi=====
    =====(động vật học) đà điểu Châu phi=====
    -
    ::[[Chim]] [[Đà]] [[Điểu]] ([[Ostrivhes]])
    +
    ::[[Ostrivhes]]
    -
    ::o have the digestion of an ostrich
    +
    ::[[have]] [[the]] [[digestion]] [[of]] [[an]] [[ostrich]]
    =====Có bộ máy tiêu hoá tốt=====
    =====Có bộ máy tiêu hoá tốt=====

    01:44, ngày 20 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) đà điểu Châu phi
    Ostrivhes
    have the digestion of an ostrich
    Có bộ máy tiêu hoá tốt

    Oxford

    N.

    A large African swift-running flightless bird, Struthiocamelus, with long legs and two toes on each foot.
    A personwho refuses to accept facts (from the belief that ostriches burytheir heads in the sand when pursued).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X