• Revision as of 08:03, ngày 10 tháng 11 năm 2008 by Beo u (Thảo luận | đóng góp)
    /autbaund/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đi đến một hải cảng nước ngoài, đi ra nước ngoài

    Kinh tế

    đi ra nước ngoài
    outbound ship
    tàu đi ra nước ngoài

    Nguồn khác

    Xây dựng

    đi biển (tàu), xuất khẩu (hàng hoá), đi ra nước ngoài

    Oxford

    Adj.

    Outward bound.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X