• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Vượt hơn===== =====Với xa hơn===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====bán...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    =====Với xa hơn=====
    =====Với xa hơn=====
     +
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Outreached]]
     +
    *Ving: [[Outreaching]]
    == Cơ khí & công trình==
    == Cơ khí & công trình==

    22:55, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Vượt hơn
    Với xa hơn

    Hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bán kính làm việc

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    chiều dài
    khoảng chìa

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Reach further than.
    Surpass.
    Poet.stretch out (one's arms etc.).
    N.
    A any organization'sinvolvement with or influence in the community, esp. in thecontext of social welfare. b the extent of this.
    The extentor length of reaching out (an outreach of 38 metres).

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X