-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ .outshot=== =====Bắn giỏi hơn===== =====Bắn vượt qua===== =====Bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)===== ==Từ ...)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">¸aut´ʃu:t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 10: =====Bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)==========Bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)=====- == Oxford==+ ==Chuyên ngành==- ===V.tr.===+ {|align="right"- + | __TOC__+ |}+ === Oxford===+ =====V.tr.==========(past and past part. -shot) 1 shoot better or furtherthan (another person).==========(past and past part. -shot) 1 shoot better or furtherthan (another person).==========Esp. US score more goals, points,etc. than (another player or team).==========Esp. US score more goals, points,etc. than (another player or team).=====[[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ