• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 11: Dòng 11:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====V.tr.=====
     
    -
    =====(past and past part. -shot) 1 shoot better or furtherthan (another person).=====
     
    -
    =====Esp. US score more goals, points,etc. than (another player or team).=====
    +
     
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    10:03, ngày 1 tháng 4 năm 2009

    /¸aut´ʃu:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outshot

    Bắn giỏi hơn
    Bắn vượt qua
    Bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)

    Chuyên ngành

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X