• Revision as of 17:55, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸aut´ʃu:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outshot

    Bắn giỏi hơn
    Bắn vượt qua
    Bắn ra; nảy (mầm...), mọc (rễ...)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (past and past part. -shot) 1 shoot better or furtherthan (another person).
    Esp. US score more goals, points,etc. than (another player or team).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X