• Revision as of 17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸aut´sit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .outsat

    Ngồi lâu hơn (ai); ngồi quá thời hạn của (cái gì)

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    (-sitting; past and past part. -sat) sit longer than(another person or thing).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X