• Revision as of 17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´aut¸spæn/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...)

    Nội động từ

    Tháo yên cương, tháo ách

    Danh từ

    Sự tháo yên cương, sự tháo ách
    Chỗ tháo yên cương, chỗ tháo ách; lúc tháo yên cương, lúc tháo ách

    Chuyên ngành

    Oxford

    V. & n.
    S.Afr.
    V. (-spanned, -spanning) 1 tr. (also absol.)unharness (animals) from a cart, plough, etc.
    Intr. break awagon journey.
    N. a place for grazing or encampment. [S.Afr.Du. uitspannen unyoke]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X