• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nhìn lâu hơn (ai)===== =====Nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó ch...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">¸aut´stɛə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu=====
    =====Nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===V.tr.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====V.tr.=====
    =====Outdo in staring.=====
    =====Outdo in staring.=====
    =====Abash by staring.=====
    =====Abash by staring.=====
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]

    17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /¸aut´stɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn lâu hơn (ai)
    Nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Outdo in staring.
    Abash by staring.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X