• Revision as of 17:56, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸aut´stɛə/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhìn lâu hơn (ai)
    Nhìn (ai...) làm cho người ta bối rối, nhìn (ai...) làm cho người ta khó chịu

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Outdo in staring.
    Abash by staring.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X