• Revision as of 14:31, ngày 11 tháng 6 năm 2008 by Kareftu (Thảo luận | đóng góp)
    /'ouvəloud/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lượng quá tải
    ngoại động từ
    Chất quá nặng
    Làm quá tải (mạch điện..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    vượt tải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất quá nặng
    chất quá tải
    hoạt tải
    lượng quá tải
    overload capacity
    dung lượng quá tải
    gia trọng
    quá tải
    sự quá tải

    Giải thích VN: Sự việc một mạch điện hoặc một bộ phận phát điện lấy công suất ra lớn hơn sức tải điện được thiết kế.

    sự vượt tải

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bắt chở quá nặng
    chất quá đầy
    chất thêm quá đầy
    chở vượt mức
    cho chở quá tải
    quá tải
    sự chở quá trọng tải

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Weigh down, burden, overburden, load (up), overtax, saddlewith, tax, strain, impede, handicap, oppress, encumber, cumber,overcharge: They overloaded me with so much work that I'llnever finish.
    N.
    Surcharge, overcharge, overburden, dead weight,oppression, handicap, tax, load, encumbrance, impediment,hindrance: We had to hire extra people at Christmas to helpdeal with the overload.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr. load excessively; force (a person, thing,etc.) beyond normal or reasonable capacity.
    N. an excessivequantity; a demand etc. which surpasses capability or capacity.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X