• Revision as of 18:06, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ˌoʊvərˈrul/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Cai trị, thống trị
    (pháp lý) bác bỏ, bãi bỏ, gạt bỏ

    Nội động từ

    Hơn, thắng thế

    Chuyên ngành

    Oxford

    V.tr.
    Set aside (a decision, argument, proposal, etc.) byexercising a superior authority.
    Annul a decision by orreject a proposal of (a person) in this way.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X