• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 13: Dòng 13:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ed: [[Overvalued]]
    *V-ed: [[Overvalued]]
     +
    *Ving: [[Overvaluing]]
    == Kinh tế ==
    == Kinh tế ==

    23:55, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đánh giá quá cao

    hình thái từ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đánh giá quá cao (so với giá trị thực)

    Oxford

    V.tr.

    (-values, -valued, -valuing) value too highly; have toohigh an opinion of.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X