• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác oxygenise ::˜k'sid™”naiz ::ngoại động từ =====(hoá học) Oxy hoá===== == Từ điển Hóa học & vật liệu=...)
    (Từ điển thông dụng)
    Dòng 14: Dòng 14:
    =====(hoá học) Oxy hoá=====
    =====(hoá học) Oxy hoá=====
     +
     +
    ===Hình thái từ===
     +
    *Ved : [[Oxygenated]]
     +
    *Ving: [[Oxygenating]]
    == Hóa học & vật liệu==
    == Hóa học & vật liệu==

    23:37, ngày 25 tháng 12 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác oxygenise

    ˜k'sid™”naiz
    ngoại động từ
    (hoá học) Oxy hoá

    Hình thái từ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    làm bão hòa ôxi
    làm bão hòa oxy
    thêm oxy

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ôxi hóa

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    Supply, treat, or mix with oxygen; oxidize.
    Charge(blood) with oxygen by respiration.
    Oxygenation n. [Foxyg‚ner (as OXYGEN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X