• (Khác biệt giữa các bản)
    (hình thái từ)
    (Thông dụng)
    Dòng 10: Dòng 10:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
     
    +
    /peis/
    =====Bước chân, bước=====
    =====Bước chân, bước=====
    Dòng 65: Dòng 65:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    *V-ing: [[pacing]]
    *V-ing: [[pacing]]
     +
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==

    03:28, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    /peis/

    Bước chân, bước
    Bước đi; nhịp đi; tốc độ đi, tốc độ chạy
    to go at a foat's (walking) pace
    đi từng bước
    to go at a quick pace
    đi rảo bước, đi nhanh
    Nước đi (của ngựa); cách đi
    Nước kiệu (ngựa)
    Nhịp độ tiến triển, tốc độ tiến triển
    set the pace
    dẫn đầu
    to go the pace
    đi nhanh
    Ăn chơi, phóng đãng
    to hold (keep) pace with
    theo kịp, sánh kịp
    to mend one's pace
    như mend
    to put someone through his paces
    thử tài ai, thử sức ai
    Cho ai thi thố tài năng
    to set the pace
    dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
    Nêu gương cho (ai) theo
    Tiên tiến nhất, thành công vượt bực

    Nội động từ

    Đi từng bước, bước từng bước
    to pace up and down
    đi bách bộ, đi đi lại lại
    Chạy nước kiệu (ngựa)

    Ngoại động từ

    Bước từng bước qua, đi đi lại lại; đo bằng bước chân
    to pace the room
    đi đi lại lại trong phòng; đo gian phòng bằng bước chân
    Dẫn tốc độ; chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)

    Giới từ

    Xin lỗi, xin mạn phép
    pace Smith
    xin lỗi ông Xmít; xin mạn phép ông Xmít

    hình thái từ


    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bước chân
    đo bằng thước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bước
    pace voltage
    điện áp bước
    định thời
    nhịp điệu
    nhịp độ
    bậc thang
    tiến độ
    tốc độ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Step, stride: Please walk forward two paces.
    Rate (ofspeed), tempo, speed, velocity, Colloq clip: We were proceedingat a pace of five miles per hour.
    V.
    Walk, stride, tread; traverse: Alistair paced up anddown nervously, waiting for word from the surgeon. 4 measure,gauge or gage, judge, rate, estimate, determine, reckon, figure,compute: I was trying to pace myself to conserve some energyfor a sprint finish.

    Tham khảo chung

    • pace : National Weather Service
    • pace : amsglossary
    • pace : Corporateinformation
    • pace : Chlorine Online
    • pace : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X