• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== Xem pachometer == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====dụng cụ đo độ dày===== ''Giải thích ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">p&#230;'kimit&#601;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    05:07, ngày 30 tháng 5 năm 2008

    /pæ'kimitə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Xem pachometer

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dụng cụ đo độ dày

    Giải thích EN: An instrument used to measure the thickness of an object or material.

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để đo độ dày của một vật hay vật liệu.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X