• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự đệm, sự lót, sự độn===== =====Vật đệm, vật lót, vật độn===== =====Tư liệu không cần thiết (câu,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'p&#230;di&#951;</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    16:39, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'pædiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đệm, sự lót, sự độn
    Vật đệm, vật lót, vật độn
    Tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...)

    Dệt may

    Nghĩa chuyên ngành

    ngâm nhuộm
    sự cán nhuộm
    sự ngâm cán

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đệm, sự lót

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đệm
    lót đệm
    lót lèn nhồi
    sự đệm
    sự đổ đầy
    sự lèn
    sự lót
    sản phẩm đệm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự đệm
    sự lót
    vật đệm
    vật độn lót (bao bì)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Soft material used to pad or stuff with.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X