• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Lớp sơn===== ::the paintwork is in good condition ::lớp sơn còn tốt nguyên si == Từ điển Kỹ t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">peintwə:k</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    23:21, ngày 12 tháng 6 năm 2008

    /peintwə:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp sơn
    the paintwork is in good condition
    lớp sơn còn tốt nguyên si

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sơn

    Oxford

    N.

    A painted surface or area in a building etc.
    The workof painting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X