-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"- | __TOC__- |}- === Oxford===- =====Adj.=====- =====(paintier, paintiest) 1 of or covered in paint.=====- =====(of apicture etc.) overcharged with paint.=====+ - + [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]07:55, ngày 1 tháng 4 năm 2009
Chuyên ngành
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ