• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ .pal=== =====(thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===V.=== =====Often, pa...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pæli</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:43, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /'pæli/

    Thông dụng

    Tính từ .pal

    (thông tục) thân thiết, nối khố, thân mật

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Often, pall on or upon. bore, tire, weary, jade, irk,irritate, sicken: His position lost all its charm when the workbegan to pall on him. 2 sate, satiate, cloy, glut, surfeit,gorge: I had reached the point where even the finest foodsbegan to pall me.

    Oxford

    Adj.

    (pallier, palliest) colloq. like a pal; friendly.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X