• (Khác biệt giữa các bản)
    (Danh từ, số nhiều .palmettos)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pæl'metəu</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:58, ngày 13 tháng 6 năm 2008

    /pæl'metəu/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .palmettos

    (thực vật học) loài cọ lùn

    Oxford

    N.

    (pl. -os) a small palm tree, e.g. any of various fan palmsof the genus Sabal or Chamaerops. [Sp. palmito, dimin. ofpalma PALM(1), assim. to It. words in -etto]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X