• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(động vật học) (thuộc) chim sẻ===== =====Nhỏ như chim sẻ===== ===Danh từ=== =====(động vật học) chim sẻ; ...)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´pæsə¸rain</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====(động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ=====
    =====(động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N. & adj.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N. & adj.=====
    =====N. any perching bird of the order Passeriformes,having feet with three toes pointing forward and one pointingbackwards, including sparrows and most land birds.=====
    =====N. any perching bird of the order Passeriformes,having feet with three toes pointing forward and one pointingbackwards, including sparrows and most land birds.=====

    18:46, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /´pæsə¸rain/

    Thông dụng

    Tính từ

    (động vật học) (thuộc) chim sẻ
    Nhỏ như chim sẻ

    Danh từ

    (động vật học) chim sẻ; chim thuộc bộ chim sẻ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & adj.
    N. any perching bird of the order Passeriformes,having feet with three toes pointing forward and one pointingbackwards, including sparrows and most land birds.
    Adj.
    Ofor relating to this order.
    Of the size of a sparrow. [Lpasser sparrow]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X