• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây đậu Hà-lan; hạt đậu Hà-lan===== ::green peas ::đậu Hà-lan ...)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pi:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:03, ngày 26 tháng 11 năm 2007

    /pi:/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây đậu Hà-lan; hạt đậu Hà-lan
    green peas
    đậu Hà-lan còn non
    split peas
    đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
    Like as two peas/as peas in a pod
    Như like

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    than hạt đậu

    Nguồn khác

    • pea : Chlorine Online

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    đỉnh cao nhất

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cao điểm
    đỉnh núi

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    đậu hạt

    Nguồn khác

    • pea : Corporateinformation

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A a hardy climbing plant, Pisum sativum, with seedsgrowing in pods and used for food. b its seed.
    Any ofseveral similar plants (sweet pea; chick-pea).

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X