• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'pi:kɔk</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'pi:kɔk</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)=====
    =====( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.===
    +
    {|align="right"
    -
     
    +
    | __TOC__
     +
    |}
     +
    === Oxford===
     +
    =====N.=====
    =====A male peafowl, having brilliant plumage and a tail (witheyelike markings) that can be expanded erect in display like afan.=====
    =====A male peafowl, having brilliant plumage and a tail (witheyelike markings) that can be expanded erect in display like afan.=====

    18:57, ngày 7 tháng 7 năm 2008

    /'pi:kɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con công trống
    con công
    eacock feathers
    Lông công
    proud as a peacock
    như proud

    Nội động từ

    Vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

    Ngoại động từ

    ( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A male peafowl, having brilliant plumage and a tail (witheyelike markings) that can be expanded erect in display like afan.
    This type of ostentatious display.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X