• Revision as of 07:54, ngày 27 tháng 12 năm 2007 by Justmyluck 107 (Thảo luận | đóng góp)
    /'pi:kɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con công trống
    con công
    eacock feathers
    Lông công
    proud as a peacock
    như proud

    Nội động từ

    Vênh vang; đi vênh vang; làm bộ làm tịch, khoe mẽ

    Ngoại động từ

    ( to peacock oneself upon) vênh vang; làm bộ làm tịch về, khoe mẽ (cái gì)

    Oxford

    N.

    A male peafowl, having brilliant plumage and a tail (witheyelike markings) that can be expanded erect in display like afan.
    This type of ostentatious display.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X