-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pelit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->05:24, ngày 30 tháng 5 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
viên
- blasting powder (inpellet form)
- chất nổ dạng viên
- green pellet
- viên ép tươi
- pellet stack
- ngăn xếp viên (nhiên liệu lò phản ứng hạt nhân)
- urania-gadolinia pellet
- viên urania-gađolinia
- urania-gadolinia pellet
- viên urani-gadolini đioxit
- uranium dioxide pellet
- viên urani đioxit
- uranium oxide pellet
- viên urani oxit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ