-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'pз:sikju:t</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==03:43, ngày 26 tháng 5 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Oppress, suppress, subjugate, maltreat, ill-treat, abuse,outrage, molest, victimize, tyrannize, afflict, punish, martyr,torment, torture: For years black people had been persecuted.2 bother, annoy, pester, plague, hector, bully, badger, harry,harass, irritate, worry, vex, trouble, worry, importune, hound:Her lawyers continually persecuted him for non-payment ofalimony.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ