• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Deviant, deviat...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">pə´və:tid</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    07:27, ngày 19 tháng 5 năm 2008

    /pə´və:tid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Deviant, deviate, abnormal, amoral, unmoral, immoral, bad,depraved, unnatural, warped, twisted, profligate, dissolute,delinquent, degenerate, evil, wicked, malign, malicious,malefic, malevolent, evil-minded, sinful, iniquitous, base,foul, corrupt, unprincipled: Members of the Hell-Fire Clubyielded themselves up to the most perverted, abandonedbehaviour.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X