• Revision as of 19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /pi´ti:kiə/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .petechiae

    Đốm máu; đốm xuất huyết

    Chuyên ngành

    Y học

    đốm xuất huyết

    Oxford

    N.
    (pl. petechiae) Med. a small red or purple spot as aresult of bleeding into the skin.
    Petechial adj. [mod.L f.It. petecchia a freckle or spot on one's face]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X