• (Khác biệt giữa các bản)
    (nghĩa mới)
    Dòng 7: Dòng 7:
    =====Như picket=====
    =====Như picket=====
     +
    sự cướp biển
     +
    sự sao chép lậu; sự bắt chước bất hợp pháp, sự phát thanh bất hợp pháp
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    09:50, ngày 16 tháng 9 năm 2008

    /´paiərəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lối chơi bài pikê ( 32 quân bài, hai người chơi)
    Như picket

    sự cướp biển sự sao chép lậu; sự bắt chước bất hợp pháp, sự phát thanh bất hợp pháp


    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cướp dòng
    sự đổi lưu vực

    Giao thông & vận tải

    hoạt động cướp biển

    Toán & tin

    vi phạm bản quyền

    Kỹ thuật chung

    nghề cướp biển
    Tham khảo

    Kinh tế

    cướp biển
    đạo văn
    hải khấu
    sự lấy cắp tác phẩm của người khác
    sự sao chụp bất hợp pháp

    Oxford

    N.
    (pl. -ies) 1 the practice or an act of robbery of ships atsea.
    A similar practice or act in other forms, esp.hijacking.
    The infringement of copyright. [med.L piratia f.Gk pirateia (as PIRATE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X