• (Khác biệt giữa các bản)
    (Thêm nghĩa)
    Hiện nay (16:27, ngày 20 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    =====/'''<font color="red">¸piru´et</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">¸piru´et</font>'''/=====
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)=====
    =====Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)=====
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    - 
    =====Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)=====
    =====Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)=====
    =====Xoay tròn=====
    =====Xoay tròn=====
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    ==Chuyên ngành==
    +
    -
    {|align="right"
    +
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Spin, whirl, twirl, turn, revolution, pivoting:Antoinette did a beautiful pirouette followed by a pas de chat.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spin, whirl, turn (round), revolve, pivot: He was sohappy that he fairly pirouetted round the room.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N. a dancer's spin on one foot or the point of thetoe.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. perform a pirouette. [F, = spinning-top]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /¸piru´et/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)

    Nội động từ

    Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)
    Xoay tròn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X