• Revision as of 19:58, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /¸piru´et/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thế xoay tròn, động tác xoay tròn trên đầu ngón chân, gót chân (diễn viên múa ba lê)

    Nội động từ

    Múa xoay tròn (trên đầu ngón chân, gót chân)

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Spin, whirl, twirl, turn, revolution, pivoting:Antoinette did a beautiful pirouette followed by a pas de chat.
    V.
    Spin, whirl, turn (round), revolve, pivot: He was sohappy that he fairly pirouetted round the room.

    Oxford

    N. & v.
    N. a dancer's spin on one foot or the point of thetoe.
    V.intr. perform a pirouette. [F, = spinning-top]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X