• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pivət</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +

    04:40, ngày 26 tháng 5 năm 2008

    /'pivət/

    Thông dụng

    Danh từ

    Trục đứng
    Người quan trọng nhất, vật trung tâm; (nghĩa bóng) điểm then chốt, điểm mấu chốt
    (quân sự) chiến sĩ đứng làm chốt (khi một đội quân xoay hướng đi)

    Ngoại động từ

    Quay (cái gì) trên một cái trụ
    Phụ thuộc (cái gì là trọng tâm, thiết yếu), xoay quanh (cái gì) (về lý lẽ..)

    Nội động từ

    Xoay quanh trục
    (nghĩa bóng) ( + upon) xoay quanh

    hình thái từ

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    điểm xoay
    trục (cố định trên có gắn bộ phận khác quay nhanh)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chất xoay
    chốt
    pivot pin
    chốt pittông
    pivot point
    điểm chốt xoay
    pivot shaft
    chốt bản lề
    steering knuckle pivot or king pin
    chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
    throw-out fork pivot
    chốt chạc nhả khớp
    trochoid joint (pivotjoint)
    khớp ròng rọc (khớp chốt)
    chốt quay
    ngõng trục
    pivot shaft
    ngõng trục bản lề
    truck pivot
    ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    điểm tựa
    điểm chốt xoay
    điểm quay
    trục
    flexural pivot
    trục xoay uyển chuyển
    pivot anchor bolt
    bù-lông giữa trục
    pivot axis
    trục tâm quay
    pivot axis
    trục trụ quay đứng
    pivot axle
    trục bản lề (rơ móoc)
    pivot center
    trục quay
    pivot center
    trục xoay
    pivot joint
    khớp trục
    pivot pin
    trục bản lề
    pivot pin
    trục quay của chi tiết
    pivot point
    ngõng trục
    pivot shaft
    ngõng trục bản lề
    pivot slewing crane
    cần trục trụ xoay
    pivot spindle
    trục tâm
    pivoted sash (pivot-hung sash)
    khung cửa sổ có trục xoay
    steering knuckle pivot or king pin
    chốt đứng khớp trục dẫn hướng bánh xe
    truck pivot
    ngõng trục giá chuyển hướng (toa moóc)
    trụ
    trục xoay
    flexural pivot
    trục xoay uyển chuyển
    pivoted sash (pivot-hung sash)
    khung cửa sổ có trục xoay

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pintle, gudgeon, hinge, swivel, pin, kingpin, spindle,fulcrum: Use this stone as a pivot for the lever to lift therock.
    Centre, heart, focal point, hub, nave, crux: Thefinance minister regards the interest rate as the pivot on whichthe economy turns.
    V.
    Rotate, revolve, turn, spin, twirl, whirl, swivel: Theflywheel pivots on a bearing that requires constant lubrication.4 hinge, depend, hang, be contingent, revolve around, rely: Thewhole deal pivots on the cooperation of the banks.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A short shaft or pin on which something turnsor oscillates.
    A crucial or essential person, point, etc., ina scheme or enterprise.
    Mil. the man or men about whom a bodyof troops wheels.
    V. (pivoted, pivoting) 1 intr. turn on oras if on a pivot.
    Intr. (foll. by on, upon) hinge on; dependon.
    Tr. provide with or attach by a pivot.
    Pivotable adj.pivotability n. pivotal adj. [F, of uncert. orig.]

    Tham khảo chung

    • pivot : National Weather Service
    • pivot : amsglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X