• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự biểu quyết "đông y"===== ===Thán từ=== =====Đồng ý! (trong khi biểu quyết)===== ::non placet! ::không ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pleiset</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:54, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'pleiset/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự biểu quyết "đông y"

    Thán từ

    Đồng ý! (trong khi biểu quyết)
    non placet!
    không đồng ý!

    Oxford

    N.

    An affirmative vote in a church or university assembly. [L,= it pleases]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X