• (Khác biệt giữa các bản)
    (Đường xẻ váy (của đàn bà))
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'plækit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    04:00, ngày 27 tháng 5 năm 2008

    /'plækit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi váy, đường xẻ váy (của phụ nữ)

    Oxford

    N.

    An opening or slit in a garment, for fastenings or accessto a pocket.
    The flap of fabric under this. [var. ofPLACARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X