• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường xẻ váy (của đàn bà)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An opening or slit in a garment, for fastenings or a...)
    So với sau →

    18:48, ngày 15 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường xẻ váy (của đàn bà)

    Oxford

    N.

    An opening or slit in a garment, for fastenings or accessto a pocket.
    The flap of fabric under this. [var. ofPLACARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X