-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đường xẻ váy (của đàn bà)===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An opening or slit in a garment, for fastenings or a...)(→Đường xẻ váy (của đàn bà))
Dòng 10: Dòng 10: ===Danh từ======Danh từ===- =====Đườngxẻ váy (củađàn bà)=====+ =====Túi váy, đường xẻ váy (của phụ nữ)=====+ == Oxford==== Oxford==03:59, ngày 27 tháng 5 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ