• Revision as of 03:59, ngày 27 tháng 5 năm 2008 by Black0000 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Túi váy, đường xẻ váy (của phụ nữ)

    Oxford

    N.

    An opening or slit in a garment, for fastenings or accessto a pocket.
    The flap of fabric under this. [var. ofPLACARD]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X