-
(Khác biệt giữa các bản)(→(thông tục) nguyên nhân gây ra khó chịu, điều tệ hại; người gây tai hại, vật gây tai hại)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">pleig</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 04:05, ngày 27 tháng 5 năm 2008
Y học
Nghĩa chuyên ngành
dịch hạch
- bubonic plague
- dịch hạch thể hạch
- hemorrhagic plague
- bệnh dịch hạch xuất huyết
- lung plague
- bệnh dịch hạch phổi
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Scourge, epidemic, pestilence, affliction, pandemic,calamity, curse, evil, bane, blight, visitation: Theinhabitants turned a plague of locusts to advantage by eatingthem. 2 irritation, annoyance, nuisance, pest, vexation, bother,thorn in one's side or flesh, torment, torture, Colloq pain (inthe neck), headache, aggravation, Slang drag, bitch, hassle,Taboo slang pain in the Brit arse or US ass: It's a plaguetrying to find a place to park the car.
Tham khảo chung
- plague : National Weather Service
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ