• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 2: Dòng 2:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    -
    =====Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng, móng máy =====
    +
    =====Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng =====
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    07:11, ngày 31 tháng 5 năm 2012

    /plinθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân cột (hình vuông); chân tường (nhô ra); bệ tượng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bệ cột

    Giải thích EN: The lowest member of a pedestal. Giải thích VN: Phần thấp nhất của một bệ, đế.

    Kỹ thuật chung

    chân cột
    plinth block
    khối chân cột (hình vuông)
    gờ chân tường

    Giải thích EN: The projecting base of an exterior wall. Giải thích VN: Phần đế nhô ra của một bức tường bên ngoài.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X