• Revision as of 21:12, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy không khí
    a pneumatic tyre
    bánh hơi
    pneumatic hammer
    búa hơi, búa gió
    (kỹ thuật) chạy bằng khí, chạy bằng hơi; làm việc nhờ khí nén
    a pneumatic drill
    máy khoan bằng khí nén
    Chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi
    (động vật học) có nhiều khoang khí, xốp (xương chim)
    (tôn giáo) (thuộc) tinh thần, (thuộc) linh hồn

    Danh từ

    Lốp hơi, lốp bơm hơi
    Xe chạy bằng lốp hơi

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc khí

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc hơi
    thuộc khí nén

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    kiểu khí nén
    automatic pneumatic pump
    bơm kiểu khí nén tự động
    rotary pneumatic tool
    dụng cụ xoay kiểu khí nén

    Điện lạnh

    Nghĩa chuyên ngành

    khí lực

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chạy bằng khí
    hơi
    khí nén

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj.
    Of or relating to air or wind.
    Containing or operated by compressed air.
    Connected with orcontaining air cavities esp. in the bones of birds or in fish.
    Pneumatically adv. pneumaticity n. [Fpneumatique or L pneumaticus f. Gk pneumatikos f. pneuma windf. pneo breathe]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X