-
(Khác biệt giữa các bản)n (sửa nghĩa của từ)
Dòng 27: Dòng 27: ::[[a]] [[tent]] [[pole]]::[[a]] [[tent]] [[pole]]::cái cọc lều::cái cọc lều- ::cột cờHà Nội+ ::cột cờ::flag pole::flag poleDòng 54: Dòng 54: =====[[be]] [[poles]] [[apart]]==========[[be]] [[poles]] [[apart]]=====::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==07:56, ngày 4 tháng 10 năm 2008
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cực điểm
- complex pole
- cực điểm phức
- pole of an analytic function
- cực điểm của một hàm giải tích
- pole of order of function
- cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- principal part of a function at a pole
- phần chính của một hàm tại một cực điểm
- simple pole
- cực điểm đơn
điểm cực
- pole of force polygon
- điểm cực của đa giác lực
- pole-zero configuration
- cấu hình điểm cực-điểm không
- pole-zero configuration
- cấu tạo điểm cực- zero
- pole-zero configuration
- phân bố điểm cực-điểm không
- residue at a pole
- thặng dư tại một điểm cực
điện cực
- exterior pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- external pole generator
- máy phát điện cực ngoài
- internal pole dynamo
- máy phát điện cực trong
- internal pole generator
- máy phát điện cực trong
- penetration pole
- điện cực thăm dò
- pole pitch
- khoảng cách điện cực
- salient pole generator
- máy phát điện cực lồi
- salient-pole alternator
- máy phát điện cực lồi
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ