• (Khác biệt giữa các bản)
    n (sửa nghĩa của từ)
    Dòng 27: Dòng 27:
    ::[[a]] [[tent]] [[pole]]
    ::[[a]] [[tent]] [[pole]]
    ::cái cọc lều
    ::cái cọc lều
    -
    ::cột cờ Hà Nội
    +
    ::cột cờ
    ::flag pole
    ::flag pole
    Dòng 54: Dòng 54:
    =====[[be]] [[poles]] [[apart]]=====
    =====[[be]] [[poles]] [[apart]]=====
    ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
    ::cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung
     +
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==

    07:56, ngày 4 tháng 10 năm 2008

    /poul/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Pole) người Ba lan
    Cực (của trái đất)
    north pole
    bắc cực
    south pole
    nam cực
    (vật lý) cực (nam châm, ắc quy)
    magnetic pole
    cực từ
    negative pole
    cực âm
    positive pole
    cực dương
    (nghĩa bóng) thái cực (quan điểm xung đột, đối lập nhau)
    Điểm cực (điểm tập trung sự chú ý...)
    Cái sào (để chống thuyền..), cọc (để căng lều..), cột (cờ..)
    a tent pole
    cái cọc lều
    cột cờ
    flag pole
    Cột cờ
    Con sào (đơn vị đo chiều dài (đất) = 5, 5 yat tức 5, 03 mét) (như) rod, perch
    Cọc, gọng (để phía trước xe, để buộc dây nối với ách ngựa)

    Ngoại động từ

    Đẩy bằng sào (thuyền..); cắm cột, chống bằng cột
    pole a punt up the river
    dùng sào chống thuyền đi ngược sông

    Cấu trúc từ

    under bare poles
    (hàng hải) không giương buồm
    Xơ xác dạc dài
    up the pole
    (từ lóng) lâm vào thế bí, lâm vào cảnh bế tắc
    Sai, sai lầm
    Mất trí, kỳ cục
    to be as wide as the poles apart
    Hoàn toàn đối lập nhau, hoàn toàn trái ngược nhau
    be poles apart
    cách biệt nhau nhiều, không có điểm gì chung


    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Cực, cực điểm, thanh văng, cọc

    Toán & tin

    cực, cực điểm,

    Xây dựng

    cột chống dàn giáo
    cột cọc
    cừ
    cực Bắc
    cực Nam
    mia ngắm mức (chắc địa)
    sào gỗ
    thanh gỗ

    Đo lường & điều khiển

    pon (đơn vị đo dài bằng 5,029m)

    Kỹ thuật chung

    cọc mốc
    cực (nam châm)
    cực điểm
    complex pole
    cực điểm phức
    pole of an analytic function
    cực điểm của một hàm giải tích
    pole of order of function
    cực điểm cấp (bậc) n của hàm số
    pole-zero configuration
    cấu hình điểm cực-điểm không
    pole-zero configuration
    phân bố điểm cực-điểm không
    principal part of a function at a pole
    phần chính của một hàm tại một cực điểm
    simple pole
    cực điểm đơn
    cực từ
    đầu nối ra
    điểm cực
    pole of force polygon
    điểm cực của đa giác lực
    pole-zero configuration
    cấu hình điểm cực-điểm không
    pole-zero configuration
    cấu tạo điểm cực- zero
    pole-zero configuration
    phân bố điểm cực-điểm không
    residue at a pole
    thặng dư tại một điểm cực
    điện cực
    exterior pole generator
    máy phát điện cực ngoài
    external pole generator
    máy phát điện cực ngoài
    internal pole dynamo
    máy phát điện cực trong
    internal pole generator
    máy phát điện cực trong
    penetration pole
    điện cực thăm dò
    pole pitch
    khoảng cách điện cực
    salient pole generator
    máy phát điện cực lồi
    salient-pole alternator
    máy phát điện cực lồi
    mia đo độ cao
    mia
    sào
    sào ngắm
    thước đo
    aligning pole
    thước đo xa
    leveling pole
    thước đo cao trình
    range pole
    thước đo toàn đạc
    thước mia

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Rod, stick, staff, spar, shaft, mast, standard, upright;flag-pole, flagstaff, jackstaff; beanpole, hop-pole: We had touse a long pole to get the kite down from the tree.

    Oxford

    N.
    A native or national of Poland.
    A person of Polishdescent. [G f. Pol. Polanie, lit. field-dwellers f. polefield]

    Tham khảo chung

    • pole : National Weather Service
    • pole : Corporateinformation
    • pole : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X